Có 1 kết quả:
耄耋 mào dié ㄇㄠˋ ㄉㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely aged
(2) gray and venerable
(2) gray and venerable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0